I. LỚP CHUYÊN | ||||
STT | TRƯỜNG | Lớp chuyên | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 |
Điểm chuẩn | Điểm chuẩn | |||
1 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | Anh văn | 40.00 | 40.00 |
Hoá học | 41.00 | 41.50 | ||
Vật ly | 41.25 | 41.50 | ||
Sinh học | 37.00 | 37.50 | ||
Tin học | 36.50 | 37.00 | ||
Toán | 38.00 | 38.50 | ||
Ngữ Văn | 38.00 | 38.50 | ||
2 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | Anh văn | 36.00 | 36.50 |
Hoá học | 33.00 | 34.00 | ||
Vật ly | 36.50 | 37.00 | ||
Toán | 35.00 | 35.50 | ||
Ngữ Văn | 35.25 | 35.50 | ||
3 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Anh văn | 37.50 | 38.00 |
Hoá học | 38.50 | 39.00 | ||
Vật ly | 40.50 | 40.50 | ||
Sinh học | 36.50 | 36.50 | ||
Toán | 35.50 | 36.00 | ||
Ngữ Văn | 37.50 | 37.50 | ||
4 | THPT Gia Định | Anh văn | 36.00 | 36.50 |
Hoá học | 34.75 | 35.00 | ||
Vật ly | 34.25 | 34.50 | ||
Toán | 35.00 | 35.50 | ||
Văn | 33.00 | 33.50 | ||
5 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Anh văn | 24.50 | |
Hoá học | 22.50 | |||
Vật ly | 23.75 | |||
Sinh học | 22.75 | |||
Toán | 18.00 | |||
Văn | 24.25 | |||
6 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | Anh văn | 27.50 | |
Hoá học | 23.00 | |||
Vật ly | 19.00 | |||
Toán | 20.00 | |||
7 | THPT Nguyễn Hữu Huân | Anh văn | 29.00 | |
Hoá học | 30.00 | |||
Vật ly | 31.00 | | ||
Toán | 24.25 | |||
Văn | 30.00 | |||
8 | THPT Củ Chi | Anh văn | 25.00 | |
Hoá học | 23.75 | |||
Vật ly | 18.50 | |||
Toán | 17.00 | |||
9 | THPT Trung Phú | Anh văn | 22.50 | |
Hoá học | 18.00 | |||
Vật ly | 18.50 | |||
Toán | 20.00 | | ||
II. LỚP KHÔNG CHUYÊN | ||||
STT | TRƯỜNG | | Nguyện vọng 3 | Nguyện vọng 4 |
Điểm chuẩn | Điểm chuẩn | |||
1 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | 41.00 | 41.50 | |
2 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 39.25 | 40.25 |
Theo Lê Phương ( Dân trí)