Giao diện của ứng dụng tối giản với chữ trắng, nền đen nhưng có đầy đủ moi thông tin cần thiết về thiết bị.
- General: Các thông tin chung về thiết bị như loại thiết bị iOS (Device), tên (Hostname); cùng các thông số màn hình (Display) như độ phân giải (screen resolution), kích thước (screen size), công nghệ Retina hay Retina HD, mật độ điểm ảnh (pixel density), tỉ lệ khung hình (aspect ratio). Ở phần Operating system information, bạn có thể biết chính xác hệ điều hành đang có trên máy (OS Type), phiên bản (Version) và các khả năng của phiên bản này như số tác vụ mở tối đa (max processes), số tập tin chứa tối đa (max files),…
- CPU: Hiển thị thông tin về bộ xử lý gồm tên CPU (CPU name), cấu trúc (architecture), số nhân vật lý (physical cores), số nhân logic (logical cores), tốc độ (frequency) và bộ nhớ đệm (cache) cùng biểu đồ CPU đang hoạt động.
- RAM: gồm tổng bộ nhớ RAM có trên máy (total memory), bộ nhớ đang hoạt động (active memory), bộ nhớ không hoạt động (inactive memory), bộ nhớ trống (free memory) cùng một biểu đồ hiển thị tổng quan bộ nhớ RAM.
- GPU: chứa các thông tin về bộ xử lý đồ họa của thiết bị iOS như thông tin về GPU (GPU), phiên bản (version) và đối tác sản xuất (vendor). Hiện nay, các GPU của thiết bị iOS do hãng Imagination Technologies sản xuất.
- Network: thông tin về kết nối nối mạng (Network type) như Wi-Fi hay 3G (Cellular), địa chỉ IP ngoài (external IP), địa chỉ IP trong (Internal IP), địa chỉ IP truyền tin trong mạng (Broadcast IP).
- Storage: Thông tin về bộ nhớ của thiết bị gồm tổng dung lượng (total available), bộ nhớ trống (free), dung lượng đã dùng (used), số bài hát (number of songs), số hình ảnh (number of pictures), số video (number of videos).
- Battery: Hiển thị dung lượng pin (battery capacity), điện áp của pin (battery voltage), trạng thái pin (battery status) cũng như mức độ tốt của pin (battery level).