Tất nhiên, ngoài ra cũng còn một số những thay đổi khác. Sau đây là cái nhìn tổng quan về những thay đổi của 2 sản phẩm mới nhất này của Apple.
Bảng so sánh iPad 4 (ra mắt năm 2012) và iPad Air:
iPad 4 (năm 2012) |
iPad Air |
|
Màn hình |
9.7-inch Retina display |
9.7-inch Retina display |
Độ phân giải |
2,048 x 1,536 |
2,048 x 1,536 |
Mật độ điểm ảnh |
264 ppi |
264 ppi |
CPU |
1 GHz dual-core Apple A6X |
64-bit Apple A7 with M7 motion coprocessor |
RAM |
1GB |
Chưa xác định |
Bộ nhớ trong |
16GB/32GB/64GB/128GB |
16GB/32GB/64GB/128GB |
Camera trước |
1.2-megapixel |
1.2-megapixel |
Camera sau |
5-megapixel iSight camera |
5-megapixel iSight camera |
Mạng hỗ trợ |
GSM or CDMA, HSPA+ / LTE |
GSM or CDMA, HSPA+ / LTE |
WiFi |
Dual-Band 802.11 a/b/g/n |
Dual-Band 802.11 a/b/g/n |
Bluetooth |
4.0 |
4.0 |
Kích thước |
241.2 x 185.7 x 9.4 mm |
240 x 169.5 x 7.5mm |
Trọng lượng (WiFi) |
652 grams (1.44 pounds) |
469 grams (1 pound) |
Trọng lượng (Cellular) |
662 grams (1.46 pounds) |
478 grams (1.05 pounds) |
Pin |
42.5-watt-hour lithium polymer |
32.4-watt-hour lithium polymer |
Cổng |
Lightning, 3.5mm headphone |
Lightning, 3.5mm headphone |
Giá bản 16GB |
$499 WiFi-only, $629 Cellular |
$499 WiFi-only, $629 Cellular |
Bảng so sánh iPad mini (ra mắt năm 2012) và iPad mini Retina:
iPad mini |
iPad mini Retina |
|
Màn hình |
7.9-inch LED-backlit IPS LCD |
7.9-inch Retina display |
Độ phân giải |
1,024 x 768 |
2,048 x 1,536 |
Mật độ điểm ảnh |
163 ppi |
326 ppi |
CPU |
1 GHz dual-core Apple A5 |
64-bit Apple A7 with M7 motion coprocessor |
RAM |
512MB |
Chưa xác định |
Bộ nhớ trong |
16GB/32GB/64GB |
16GB/32GB/64GB/128GB |
Camera trước |
1.2-megapixel |
1.2-megapixel |
Camera sau |
5-megapixel iSight camera |
5-megapixel iSight camera |
Mạng hỗ trợ |
GSM or CDMA, HSPA+ / LTE |
GSM or CDMA, HSPA+ / LTE |
WiFi |
Dual-Band 802.11 a/b/g/n |
Dual-Band 802.11 a/b/g/n |
Bluetooth |
4.0 |
4.0 |
Kích thước |
200 x 134.7 x 7.2mm |
200 x 134.7 x 7.5mm |
Trọng lượng (WiFi) |
308 grams (0.68 pounds) |
331 grams (0.73 pounds) |
Trọng lượng (Cellular) |
312 grams (0.69 pounds) |
341 grams (0.75 pounds) |
Pin |
16.3-watt-hour lithium polymer |
23.8-watt-hour lithium polymer |
Cổng |
Lightning, 3.5mm headphone |
Lightning, 3.5mm headphone |
Giá bản 16GB |
$299 WiFi-only, $429 Cellular |
$399 WiFi-only, $529 Cellular |
Theo Hải Phong (VNN / Engadget)