Dinar Kuwait
Dinar Kuwait (KWD) có tỷ giá so với USD là: 3,24 USD/KWD
Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 78.609 VNĐ/KWD
Dinar Kuwait được phát hành lần đầu tiên vào năm 1961, sau khi Kuwait giành được độc lập khỏi Anh. Đồng tiền này được chia thành 1.000 fils (đơn vị tiền tệ).
Dinar Kuwait có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Kuwait rất giàu có, với nguồn dầu mỏ dồi dào. Kuwait là một trong những nước sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới, với sản lượng hàng năm lên tới hơn 2 triệu thùng. Nhờ nguồn dầu mỏ này, Kuwait có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới, đạt 76.700 USD/người/năm.
Ngoài ra, Dinar Kuwait cũng có giá trị cao do chính phủ Kuwait có chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ Kuwait có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 700 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Dinar Kuwait.
Franc Thụy Sĩ
Franc Thụy Sĩ (CHF) có tỷ giá so với USD là: 1,14 USD/CHF
Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 27.535 VNĐ/CHF
Franc Thụy Sĩ được phát hành lần đầu tiên vào năm 1850. Đồng tiền này được chia thành 100 rappen (đơn vị tiền tệ).
Franc Thụy Sĩ có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Thụy Sĩ rất ổn định, chính sách tài chính vững mạnh. Thụy Sĩ là một quốc gia trung lập, không tham gia các cuộc chiến tranh, điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Franc Thụy Sĩ.
Có thể duy trì giá trị cao trong tương lai, do nền kinh tế Thụy Sĩ vẫn tiếp tục ổn định và là một trung tâm tài chính quan trọng.
Euro
Euro (EUR) có tỉ giá so với USD là: 1,10 USD/EUR
Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 26.545 VNĐ
Euro là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu (EU), được phát hành lần đầu tiên vào năm 1999.
Euro có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế của các quốc gia thành viên EU rất phát triển. Các quốc gia này có GDP bình quân đầu người cao, với mức sống cao.
Dinar Bahrain
Dinar Bahrain (BHD) có tỷ giá so với USD là: 2,66 USD/BHD
Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 64.405 VNĐ/BHD
Dinar Bahrain được phát hành lần đầu tiên vào năm 1973. Đồng tiền này được chia thành 1.000 fils (đơn vị tiền tệ).
Dinar Bahrain có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Bahrain rất giàu có, với nguồn dầu mỏ dồi dào. Bahrain là một trong những nước sản xuất dầu mỏ lớn nhất Trung Đông, với sản lượng hàng năm lên tới hơn 400.000 thùng. Nhờ nguồn dầu mỏ này, Bahrain có GDP bình quân đầu người cao, đạt 25.000 USD/người/năm.
Ngoài ra, Dinar Bahrain cũng có giá trị cao do chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ Bahrain có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 30 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Dinar Bahrain.
Đô la Singapore
Đô la Singapore (SGD) có tỷ giá so với USD là: 0,75 USD/SGD
Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 18.172 VNĐ/SGD
Đô la Singapore được phát hành lần đầu tiên vào năm 1967. Đồng tiền này được chia thành 100 cents (đơn vị tiền tệ).
Đô la Singapore có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Singapore rất phát triển. Singapore là một trong những trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất thế giới. Nền kinh tế Singapore có GDP bình quân đầu người cao, đạt 65.000 USD/người/năm.
Ngoài ra, Đô la Singapore cũng có giá trị cao do chính phủ Singapore có chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ Singapore có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 300 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Đô la Singapore.
Nhân dân tệ
Nhân dân tệ (CNY) có tỷ giá so với USD là: 0,14 CNY/USD
Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 3.389 VNĐ/CNY
Nhân dân tệ được phát hành lần đầu tiên vào năm 1949. Đồng tiền này được chia thành 100 fen (đơn vị tiền tệ).
Nhân dân tệ có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Trung Quốc phát triển khá nhanh. Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, với GDP bình quân đầu người đang tăng lên.
Ngoài ra, Nhân dân tệ cũng có giá trị cao do chính phủ Trung Quốc đang thực hiện các chính sách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Các chính sách này đã giúp cải thiện sức mạnh kinh tế của Trung Quốc, qua đó nâng cao giá trị của đồng Nhân dân tệ.
Đô la New Zealand
Đô la New Zealand (NZD) có tỷ giá so với USD là: 0,61 USD/NZD
Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 14.776 VNĐ/NZD
Đô la New Zealand được phát hành lần đầu tiên vào năm 1933. Đồng tiền này được chia thành 100 cents (đơn vị tiền tệ).
Đô la New Zealand có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế New Zealand rất phát triển. New Zealand là một quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do, với GDP bình quân đầu người 45.000 USD/người/năm.
Ngoài ra, Đô la New Zealand cũng có giá trị cao do chính phủ New Zealand có chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ New Zealand có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 100 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Đô la New Zealand.
Đô la Úc
Đô la Úc (AUD) có tỷ giá so với USD là: 0,66 USD/AUD
Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 16.011 VNĐ/AUD
Đô la Úc được phát hành lần đầu tiên vào năm 1966. Đồng tiền này được chia thành 100 cents (đơn vị tiền tệ).
Đồng tiền Úc có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Úc rất phát triển. Úc là một quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do, với GDP bình quân đầu người cao, đạt 55.000 USD/người/năm.
Ngoài ra, Đô la Úc cũng có giá trị cao do chính phủ Úc có chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ Úc có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 200 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Đô la Úc.
Đô la Canada
Đô la Canada (CAD) có tỷ giá so với USD là: 0,73 USD/CAD
Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 17.765 VNĐ/CAD
Đô la Canada được phát hành lần đầu tiên vào năm 1858. Đồng tiền này được chia thành 100 cents (đơn vị tiền tệ).
Đồng tiền Canada có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Canada rất phát triển. Canada là một quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do, với GDP bình quân đầu người đạt 45.000 USD/người/năm.
Ngoài ra, Đô la Canada cũng có giá trị cao do chính phủ Canada có chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ Canada có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 100 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Đô la Canada.
Ba cách để đo giá trị đồng tiền
- Thứ nhất, tiền tệ một quốc gia/khu vực sẽ mua được bao nhiêu ngoại tệ. Đây còn gọi là tỷ giá hối đoái.
- Thứ hai là dựa vào giá trị của trái phiếu kho bạc. Trái phiếu được chuyển đổi thành tiền thông qua thị trường thứ cấp của tín phiếu kho bạc. Khi nhu cầu về tín phiếu kho bạc cao, giá trị của đồng tiền sẽ tăng lên.
- Thứ ba là thông qua dự trữ ngoại hối. Là lượng tiền của một quốc gia do các chính phủ nước ngoài nắm giữ. Họ càng nắm giữ nhiều, nguồn cung càng giảm. Điều đó làm cho đồng tiền quốc gia đó có giá trị hơn.
Ngoài ra, còn có nhiều biến số xác định giá trị của tiền tệ. Những biến số này thay đổi theo từng quốc gia. Tuy nhiên, vẫn có những tiêu chuẩn chung giúp xác định giá trị của một loại tiền tệ gồm các yếu tố: Lãi suất, chính sách kinh tế và tính ổn định của nền kinh tế.