|
LOẠI XE |
GIÁ TIỀN |
Hyundai Ioniq 5 |
1,990 tỉ đồng. |
Hyundai Grand i10 |
|
Biến thể hatchback |
|
Phiên bản 1.2 MT Tiêu chuẩn |
360 triệu đồng |
Phiên bản 1.2 MT |
405 triệu đồng. |
Phiên bản 1.2 AT |
435 triệu đồng. |
Biển thể sedan |
|
Phiên bản 1.2 MT Tiêu chuẩn |
380 triệu đồng |
Phiên bản 1.2 MT |
425 triệu đồng. |
Phiên bản 1.2 AT |
455 triệu đồng |
Phiên bản 1.4MT Tiêu chuẩn |
426.100.000 đồng. |
Phiên bản 1.4MT |
472.100.000 đồng. |
Phiên bản 1.4AT |
501.100.000 đồng. |
Phiên bản 1.4AT Đặc biệt |
542.100.000 đồng. |
Hyundai Stargazer |
|
Phiên bản 1.5L Tiêu chuẩn |
575 triệu đồng. |
Phiên bản 1.5L Đặc biệt |
625 triệu đồng. |
Phiên bản 1.5L Cao cấp |
675 triệu đồng. |
Phiên bản 1.5L Cao cấp 6 chỗ |
685 triệu đồng. |
Hyundai Creta 2022 |
|
Phiên bản 1.5L Tiêu chuẩn |
640 triệu đồng. |
Phiên bản 1.5L Đặc biệt |
690 triệu đồng. |
Phiên bản 1.5L Cao cấp |
740 triệu đồng. |
Phiên bản 1.5L Cao cấp 2 tông màu |
745 triệu đồng. |
Hyundai Elantra 2023 |
|
Phiên bản 1.6 AT Tiêu chuẩn |
599 triệu đồng. |
Phiên bản 1.6 AT Đặc biệt |
669 triệu đồng. |
Phiên bản 2.0 AT Cao cấp |
729 triệu đồng. |
Phiên bản N-line |
799 triệu đồng. |
Hyundai Elantra N |
Giá chưa công bố. |
Hyundai Santa Fe |
|
Phiên bản 2.5 Xăng Tiêu chuẩn |
1,055 tỉ đồng. |
Phiên bản 2.2 Dầu Tiêu chuẩn |
1,155 tỉ đồng. |
Phiên bản 2.5 Xăng Đặc biệt |
1,190 tỉ đồng. |
Phiên bản 2.2 Dầu Đặc biệt |
1,290 tỉ đồng. |
Phiên bản 2.5 Xăng Cao cấp |
1,275 tỉ đồng. |
Phiên bản 2.2 Dầu Cao cấp |
1,375 tỉ đồng. |
Hyundai Tucson 2022 |
|
Phiên bản tiêu chuẩn |
845 triệu đồng. |
Phiên bản 2.0L Xăng Cao cấp |
955 triệu đồng. |
Phiên bản 2.0D Dầu Cao cấp |
1,060 tỉ đồng. |
Phiên bản 1.6L Turbo HTRAC |
1,055 tỉ đồng. |