<><> TT | TÊN NGÀNH | Mã TS | Vào trường | Vào ngành | | | A | A1 | A | A1 | | | NHÓM 1 | | 18,5 | 18,5 | | | | | | | | | | | | 1 | Công nghệ Chế tạo máy | 101 | | | 18,5 | 18,5 | | 2 | Kỹ thuật điện, điện tử | 102 | | | 20 | 20 | | 3 | KT điện tử, truyền thông | 103 | | | 18,5 | 18,5 | | 4 | KT công trình xây dựng | 104 | | | 19 | 19 | | 5 | KTXD CT giao thông | 106 | | | 18,5 | 18,5 | | 6 | KT Cơ khí (Động lực) | 108 | | | 19 | 19 | | 7 | Công nghệ thông tin | 109 | | | 21,5 | 21,5 | | 8 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | 111 | | | 21 | 21 | | 9 | Kỹ thuật môi trường | 112 | | | 18,5 | | | 10 | KT XD (Tin học xây dựng) | 115 | | | 18,5 | 18,5 | | 11 | Quản lý TN và môi trường | 118 | | | 18,5 | | | 12 | Quản lý công nghiệp | 119 | | | 18,5 | | | 13 | Công nghệ thực phẩm | 201 | | | 20,5 | | | 14 | Kỹ thuật dầu khí | 202 | | | 19,5 | | | 15 | Công nghệ sinh học | 206 | | | 20,5 | | | 16 | Kỹ thuật ĐK và TĐH | 207 | | | 20,5 | 20,5 | | 17 | Kinh tế xây dựng | 400 | | | 18,5 | 18,5 | | | | | | | | | | | NHÓM 2 | | 17,5 | 17,5 | | | | | | | | 123 | 53 | 18 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 105 | | | 17,5 | 17,5 | | Kỹ thuật nhiệt, gồm: | | | | | | 19 | Nhiệt - Điện lạnh | 107 | | | 17,5 | 17,5 | 20 | Kỹ thuật NL và MT | 117 | | | 17,5 | | 21 | SPKT Điện tử-Tin học | 110 | | | 17,5 | 17,5 | 22 | CNKT Vật liệu xây dựng | 114 | | | 17,5 | | 23 | Kỹ thuật tàu thủy | 116 | | | 17,5 | | 24 | Kỹ thuật Hóa học | 203 | | | 17,5 | | | Khối V (TS riêng) | | 29 | | | | 25 | Kiến trúc | 113 | | | | | |