Mẫu xe Fadil
Giá lăn bánh VinFast Fadil tại Việt Nam |
||
Hà Nội Lệ phí trước bạ 12% |
TP.HCM Lệ phí trước bạ 10% |
|
Giá công bố |
336.000.000 đồng |
336.000.000 đồng |
VAT 10% |
33.600.000 đồng |
33.600.000 đồng |
Phí trước bạ |
44.352.000 đồng |
36.960.000 đồng |
Phí đăng kiểm |
340.000 đồng |
340.000 đồng |
Phí sử dụng đường bộ một năm |
1.560.000 đồng |
1.560.000 đồng |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
873.400 đồng |
873.400 đồng |
Phí ra biển |
20.000.000 đồng |
11.000.000 đồng |
Giá lăn bánh |
436.725.000 đồng |
420.333.000 đồng |
Mẫu xe Sedan Lux A 2.0
Giá lăn bánh VinFast Lux A 2.0 tại Việt Nam |
||
Hà Nội (PTB 12%) |
TP.HCM (PTB 10%) |
|
Giá công bố |
800.000.000 đồng |
800.000.000 đồng |
VAT 10% |
80.000.000 đồng |
80.000.000 đồng |
Phí trước bạ |
105.600.000 đồng |
88.000.000 đồng |
Phí đăng kiểm |
340.000 đồng |
340.000 đồng |
Phí sử dụng đường bộ một năm |
1.560.000 đồng |
1.560.000 đồng |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
873.400 đồng |
873.400 đồng |
Phí ra biển |
20.000.000 đồng |
11.000.000 đồng |
Giá lăn bánh |
1.008.373.000 đồng |
981.773.000 đồng |
Mẫu xe SUV Lux SA 2.0
Giá lăn bánh VinFast Lux SA 2.0 tại Việt Nam |
||
Hà Nội (PTB 12%) |
TP.HCM (PTB 10%) |
|
Giá công bố |
1.136.000.000 đồng |
1.136.000.000 đồng |
VAT 10% |
113.600.000 đồng |
113.600.000 đồng |
Phí trước bạ |
149.952.000 đồng |
124.960.000 đồng |
Phí đăng kiểm |
340.000 đồng |
340.000 đồng |
Phí sử dụng đường bộ 1 năm |
1.560.000 đồng |
1.560.000 đồng |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
873.400 đồng |
873.400 đồng |
Phí ra biển |
20.000.000 đồng |
11.000.000 đồng |
Giá lăn bánh |
1.422.325.000 đồng |
1.388.333.000 đồng |