Lệ phí thị thực không di dân
Loại thị thực |
Lệ phí trước đây |
Lệ phí mới |
Du lịch, Công tác, Quá cảnh, Thuyền Viên/ Phi hành đoàn, du học, trao đổi văn hoá, báo chí |
140 USD |
160 USD |
Các loại thị thực theo đơn bảo lãnh (loại thị thực H, L, O, P, Q và R) |
150 USD |
190 USD |
Thương gia đầu tư theo hiệp ước thương mại (loại thị thực E) |
390 USD |
270 USD |
Hôn phu/ Hôn thê (loại thị thực K) |
350 USD |
240 USD |
Thẻ qua lại biên giới (đương đơn từ 15 tuổi trở lên) |
140 USD |
160 USD |
Thẻ qua lại biên giới (đương đơn dưới 15 tuổi) |
14 USD |
15 USD |
Loại thị thực |
Lệ phí trước đây |
Lệ phí mới |
Thị thực dành cho thành viên trực hệ hoặc thành viên gia đình công dân Hoa Kỳ |
330 USD |
230 USD |
Thị thực làm việc |
720 USD |
405 USD |
Các loại thị thực di dân khác |
305 USD |
220 USD |
Thị thực trúng thưởng |
440 USD |
330 USD |
Thị thực SB1 |
380 USD |
275 USD |