Điểm từng ngành cụ thể như bảng sau:
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Môn chính |
Điểm |
||||||||||||||
1. ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
|||||||||||||||||||
1.1. Các ngành ngoài sư phạm |
|||||||||||||||||||
1 |
Thanh nhạc |
52210205 |
Ngữ văn, Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc |
20.75 |
|||||||||||||||
2 |
Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) |
52220113 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
23.00 |
|||||||||||||||
3 |
Ngôn ngữ Anh(CN Thương mại và Du lịch) |
52220201 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
24.00 |
||||||||||||||
4 |
Quốc tế học |
52220212 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
21.50 |
||||||||||||||
5 |
Tâm lí học |
52310401 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
20.75 |
|||||||||||||||
6 |
Khoa học thư viện |
52320202 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18.00 |
|||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
18.00 |
||||||||||||||||||
7 |
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
21.25 |
||||||||||||||
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
22.25 |
|||||||||||||||||
8 |
Tài chính - Ngân hàng |
52340201 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
20.00 |
||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
21.00 |
|||||||||||||||||
9 |
Kế toán |
52340301 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
20.75 |
||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
21.75 |
|||||||||||||||||
10 |
Quản trị văn phòng |
52340406 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
21.25 |
||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn |
22.25 |
|||||||||||||||||
11 |
Luật |
52380101 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
22.00 |
||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn |
23.00 |
|||||||||||||||||
12 |
Khoa học môi trường |
52440301 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
18.00 |
|||||||||||||||
Toán, Hóa học, Sinh học |
19.00 |
||||||||||||||||||
13 |
Toán ứng dụng |
52460112 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
19.50 |
||||||||||||||
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
18.50 |
|||||||||||||||||
14 |
Công nghệ thông tin |
52480201 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
22.00 |
||||||||||||||
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
22.00 |
|||||||||||||||||
15 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
52510301 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
21.25 |
|||||||||||||||
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
20.25 |
||||||||||||||||||
16 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
52510302 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
20.00 |
|||||||||||||||
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
19.00 |
||||||||||||||||||
17 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
52510406 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
18.00 |
|||||||||||||||
Toán, Hóa học, Sinh học |
19.00 |
||||||||||||||||||
18 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
52520201 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
20.75 |
|||||||||||||||
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
19.75 |
||||||||||||||||||
19 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
52520207 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
19.25 |
|||||||||||||||
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
18.25 |
||||||||||||||||||
1.2. Các ngành khối sư phạm |
|||||||||||||||||||
1.2.1. Đào tạo giáo viên trung học phổ thông (GV THPT) |
|||||||||||||||||||
20 |
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) |
52140205A |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18.50 |
|||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
18.50 |
||||||||||||||||||
21 |
Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) |
52140209A |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
25.75 |
||||||||||||||
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
24.75 |
|||||||||||||||||
22 |
Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) |
52140211A |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Vật lí |
23.00 |
||||||||||||||
23 |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) |
52140212A |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Hóa học |
24.25 |
||||||||||||||
24 |
Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT) |
52140213A |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Sinh học |
22.50 |
||||||||||||||
25 |
Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT) |
52140217A |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
23.50 |
||||||||||||||
26 |
Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) |
52140218A |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
22.00 |
||||||||||||||
27 |
Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) |
52140219A |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
23.00 |
||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Địa lí |
23.00 |
|||||||||||||||||
28 |
Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THPT) |
52140231A |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
25.00 |
||||||||||||||
1.2.2. Đào tạo giáo viên trung học cơ sở (GV THCS) |
|||||||||||||||||||
29 |
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) |
52140205B |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17.50 |
|||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
17.50 |
||||||||||||||||||
30 |
Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) |
52140209B |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
25.00 |
||||||||||||||
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
24.00 |
|||||||||||||||||
31 |
Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THCS) |
52140211B |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Vật lí |
22.25 |
||||||||||||||
32 |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) |
52140212B |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Hóa học |
23.25 |
||||||||||||||
33 |
Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THCS) |
52140213B |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Sinh học |
21.50 |
||||||||||||||
34 |
Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS) |
52140217B |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
23.00 |
||||||||||||||
35 |
Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) |
52140218B |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
21.00 |
||||||||||||||
36 |
Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) |
52140219B |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
22.25 |
||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Địa lí |
22.25 |
|||||||||||||||||
37 |
Sư phạm Âm nhạc |
52140221 |
Ngữ văn, Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu |
20.75 |
|||||||||||||||
38 |
Sư phạm Mĩ thuật |
52140222 |
Ngữ văn, Hình họa, Trang trí |
16.50 |
|||||||||||||||
39 |
Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THCS) |
52140231B |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
23.75 |
||||||||||||||
1.2.3. Các ngành khác |
|||||||||||||||||||
40 |
Quản lý giáo dục |
52140114 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19.75 |
|||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
20.75 |
||||||||||||||||||
41 |
Giáo dục Mầm non |
52140201 |
Ngữ văn, Kể chuyện - |
22.50 |
|||||||||||||||
42 |
Giáo dục Tiểu học |
52140202 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
22.00 |
|||||||||||||||
2. ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG (khối sư phạm) |
|||||||||||||||||||
43 |
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp |
51140214 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
16.50 |
|||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
16.50 |
||||||||||||||||||
44 |
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp |
51140215 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15.25 |
|||||||||||||||
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
15.25 |
||||||||||||||||||
45 |
Sư phạm Kinh tế Gia đình |
51140216 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17.00 |
|||||||||||||||
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
17.00 |
||||||||||||||||||