Bảng giá Hyundai tháng 6-2019 tiếp tục được giữ mức giá ổn định. Trong đó, hai phiên bản Elantra 2019 và Tucson 2019 chính thức có mặt vào danh sách xe của Hyundai Thành Công.
Cụ thể, Hyundai Elantra 2019 bán ra với bốn phiên bản gồm: 1.6MT, 1.6AT, 2.0AT và 1.6T Sport có giá bán niêm yết từ 580 đến 769 triệu đồng.
Tương tự, Hyundai Tucson 2019 cũng có bốn phiên bản, giá dao động từ 799 triệu đến 940 triệu đồng.
Hyundai Accent là mẫu xe đắt khách nhất của Hyundai Thành Công thời điểm tháng 5 vừa qua.
Tại thị trường Việt Nam, các dòng xe của Hyundai ngày càng khẳng định vị thế của mình khi liên tục có hai mẫu xe lọt vào top 10 dòng xe bán chạy nhất của tháng. Trong tháng 5 vừa qua, Hyundai Accent vị trí thứ ba, với số lượng 1.585 xe được bán ra. Còn Hyundai Grand i10 đứng ở vị trí thứ 4 với 1.486 xe.
Chi tiết bảng giá xe Hyundai tháng 6-2019.
Loại xe | Động cơ | Hộp số | Giá bán |
Grand i10 1.0 MT Tiêu chuẩn | 1.0L | 5 MT | 315,000,000 |
Grand i10 1.0 MT | 1.0L | 5 MT | 355,000,000 |
Grand i10 1.0 AT | 1.0L | 4 AT | 380,000,000 |
Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2L | 5 AT | 330,000,000 |
Grand i10 1.2 MT | 1.2L | 5 MT | 370,000,000 |
Grand i10 1.2 AT | 1.2L | 4 AT | 402,000,000 |
Grand i10 sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2L | 5 MT | 350,000,000 |
Grand i10 sedan 1.2 MT | 1.2L | 5 MT | 390,000,000 |
Grand i10 sedan 1.2 AT | 1.2L | 4 AT | 415,000,000 |
Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | 1.4L | 6 MT | 426,100,000 |
Accent 1.4 MT | 1.4L | 6 MT | 472,100,000 |
Accent 1.4 AT | 1.4L | 6 AT | 501,100,000 |
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 1.4L | 6 AT | 542,100,000 |
Elantra 1.6 MT | 1.6L | 6 MT | 580,000,000 |
Elantra 1.6 AT | 1.6L | 6 AT | 655,000,000 |
Elantra 2.0 AT | 2.0L | 6 AT | 699,000,000 |
Elantra Sport 1.6 Turbo | 1.6L | 7 DCT | 769.000.000 |
Kona 2.0 AT Atkinson | 2.0L | 6 AT | 636.000.000 |
Kona 2.0 AT Atkinson Đặc biệt | 2.0L | 6 AT | 699.000.000 |
Kona 1.6 Turbo | 1.6L | 7 DCT | 750.000.000 |
Tucson 2.0 AT | 2.0L | 6 AT | 799,000,000 |
Tucson 1.6 Turbo | 1.6L | 7 DCT | 932,000,000 |
Tucson 2.0 Dầu đặc biệt | 2.0L | 8 AT | 940,000,000 |
Tucson 2.0 AT Đặc biệt | 2.0L | 6 AT | 878,000,000 |
SantaFe xăng | 2.4L | 6 AT | 995,000,000 |
SantaFe xăng Đặc biệt | 2.4L | 6 AT | 1,135,000,000 |
SantaFe xăng Cao cấp | 2.4L | 6 AT | 1,195,000,000 |
SantaFe dầu | 2.2L | 8 AT | 1,055,000,000 |
SantaFe dầu Đặc biệt | 2.2L | 8 AT | 1,185,000,000 |
SantaFe dầu Cao cấp | 2.2L | 8 AT | 1,245,000,000 |