Hành vi vận chuyển hàng hóa vi phạm quy định về vận tải đường bộ
chở hàng vượt trọng tải theo Giấy CNKĐ | Xử phạt lái xe (Điều 24) | Xử phạt chủ phương tiện (Điều 30) | ||
Nghị định 171/2013/NĐ-CP | Nghị định 46/2016/NĐ-CP | Nghị định 171/2013/NĐ-CP | Nghị định 46/2016/NĐ-CP | |
Quá tải 10%-30% | 800-1 triệu (Khoản 2) | 800-1 triệu (aK2) | Cá nhân: 2-4 triệu Tổ chức: 4-8 triệu | Cá nhân: 2-4 triệu Tổ chức: 4-8 triệu (hK7Đ30) |
Quá tải 30 30%-40% | 800-1 triệu (Khoản 2) | 3-5 triệu (aK5) Tước 1-3 tháng | Cá nhân: 2-4 triệu Tổ chức: 4-8 triệu | Cá nhân: 6-8 triệu Tổ chức: 12-16 triệu (dK9Đ30) |
Quá tải 40%-50% | 3-5 triệu (K5) Tước 1 tháng | 3-5 triệu (aK5) Tước 1-3 tháng | Cá nhân: 12-14 triệu Tổ chức: 24-28 triệu | Cá nhân: 6-8 triệu Tổ chức: 12-16 triệu (dK9Đ30) |
Quá tải 50%-60% | 3-5 triệu (K5) Tước 1 tháng | 5-7 triệu (K6) Tước 1-3 tháng | Cá nhân: 12-14 triệu Tổ chức: 24-28 triệu | Cá nhân: 14-16 triệu Tổ chức: 28-32 triệu (aK10Đ30) |
Quá tải 60%-100% | 5-7 triệu (K6) Tước 2 tháng | 5-7 triệu (K6) Tước 1-3 tháng | Cá nhân: 14-16 triệu Tổ chức: 28-32 triệu | Cá nhân: 14-16 triệu Tổ chức: 28-32 triệu (aK10Đ30) |
Quá tải 100%-150% | 7-8 triệu (K7) Tước 3 tháng | 7-8 triệu (K7) Tước 2-4 tháng | Cá nhân: 16-18 triệu Tổ chức: 32-36 triệu | Cá nhân: 16-18 triệu Tổ chức: 32-36 triệu (K11) |
Quá tải trên 150% | 7-8 triệu (K7) Tước 3 tháng | 8-12 triệu (K8) Tước 3-5 tháng | Cá nhân: 16-18 triệu Tổ chức: 32-36 triệu | Cá nhân: 18-20 triệu Tổ chức: 36-40 triệu (aK12) |
Hành vi chở hàng quá tải cầu, đường | Xử phạt lái xe (Điều 33) | Xử phạt chủ phương tiện (Điều 30) | ||
Nghị định 171/2013/NĐ-CP | Nghị định 46/2016/NĐ-CP | Nghị định 171/2013/NĐ-CP | Nghị định 46/2016/NĐ-CP | |
Trên 10%-20% | 2-3 triệu (K2) | 2-3 triệu (K2) | Cá nhân: 2-4 triệu Tổ chức: 2-8 triệu | Cá nhân: 2-4 triệu Tổ chức: 2-8 triệu (kK7) |
Trên 20%-50% | 3-5 triệu (K3) Tước 1 tháng | 3-5 triệu (dK3) Tước 1-3 tháng | Cá nhân: 2-4 triệu Tổ chức: 2-8 triệu | Cá nhân: 6-8 triệu Tổ chức: 12-16 triệu (eK9) |
Trên 50%-100% | 5-7 triệu (K6) Tước 2 tháng | 5-7 triệu (aK4) Tước 1-3 tháng | Cá nhân: 14-16 triệu Tổ chức: 28-32 triệu | Cá nhân: 14- 16 triệu Tổ chức: 28- 32 triệu (cK10) |
100%-150% | 7-8 triệu (K5) Tước 3 tháng | 7-8 triệu (K5) Tước 2-4 tháng | Cá nhân: 16-18 triệu Tổ chức: 32-36 triệu | Cá nhân: 18-20 triệu Tổ chức: 36-40 triệu (bK12) |
Trên 150% | 7-8 triệu (K5) Tước 3 tháng | 14-16 triệu (aK6) Tước 3-5 tháng | Cá nhân: 16-18 triệu Tổ chức: 32-36 triệu | Cá nhân: 28-32 triệu Tổ chức: 56-64 triệu (K13) |
Không chấp hành việc KTTT, khổ giới hạn xe khi có tín hiệu, hiệu lệnh yêu cầu KTTT, khổ giới hạn xe; không hợp tác với người thi hành công vụ, cố tình rời khỏi phương tiện để trốn tránh việc kiểm tra, KSTT, khổ giới hạn xe | 3-5 triệu Tước 02 tháng | 14-16 triệu (bK6) Tước 3-5 tháng |