Bảng giá xe Ford tháng 5 mới nhất vẫn duy trì sự ổn định, mức giá giao động từ 545 triệu đến hơn 2 tỉ đồng.
Trong đó, các dòng bán tải như Ford Ranger sau khi chịu ảnh hưởng của mức lệ phí mới vẫn giữ giá như ban đầu. Cụ thể, Nghị định 20/2019 đã chính thức có hiệu lực từ ngày 10-4-2019, quy định mức thu lệ phí trước bạ mới đối với xe bán tải và xe Van bằng 60% so với xe con. Theo tính toán, với mức lệ phí trước bạ mới, giá lăn bánh của một chiếc xe bán tải sẽ tăng lên từ 28 - 47 triệu đồng tùy từng mẫu xe, phiên bản. Hiện nay, dòng Ford Ranger bán ra với 7 phiên bản có giá từ 616 triệu đến 853 triệu đồng.
Giá của Ford Raptor hiện tại là 1.198 triệu đồng.
Tuy nhiên, trước tình hình thị trường ô tô khá ảm đạm, nhiều đại lý lựa chọn phương án tự giảm giá cho khách hàng bằng nhiều hình thức như giảm trực tiếp giá trị tiền mặt hoặc tặng một số phụ kiện kèm theo.
Dòng xe | Động cơ/ | Giá bán tháng |
Ford EcoSport Ambiente 2018 MT | - | 545 |
Ford Ecosport Ambiente AT | - | 569 |
Ford Ecosport Trend 1.5L 2018 | AT | 593 |
Ford EcoSport Titanium 1.5L Titanium | - | 648 |
Ford EcoSport Titanium 1.0L Ecoboost | - | 689 |
Ford Fiesta 5 cửa Sport (Hatchback) | 1.5L-6AT | 564 |
Ford Fiesta Sport+ | 1.0L-6AT | 616 |
Ford Fiesta 4 cửa Titanium | 1.5L-6AT | 560 |
Ford Focus Titanium 4 cửa | 1.5L-6AT | 770 |
Ford FocusSport+ 5 cửa | 1.5L-6AT | 770 |
Ford Focus Trend 4 cửa(mới) | 1.5L-6AT | 626 |
Ford Focus Trend 5 cửa | 1.5L-6AT | 626 |
Ford Explorer | 2.3L – 6AT | 2.268 |
Ford EverestTrend 4x2 | 2.0L- 10AT | 1.112 |
Ford Everest Titanium 4x2 | 2.0L - 10AT | 1.177 |
Ford Everest Titanium 4x4 | 2.0L - 10AT | 1.399 |
Ford Everest Ambiente 4x2 AT | 2.0L-10AT | 1.052 |
Ford Everest Ambiente 4x2 MT | 2.0L-6MT | 999 |
Ford New Explorer | 2.3L- | 2.193 |
Ford Ranger Raptor | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 1.198 |
Ford Ranger Wildtrak 4x4 | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 918 |
Ford Ranger Wildtrak 4x2 | 2.0L Single Turbo- 10AT | 853 |
Ford RangerXLS 4X2 | 2.2L-6MT | 630 |
Ford RangerXLS 4X2 | 2.2L-6AT | 650 |
Ford RangerXLT 4X4 | 2.2L-6MT | 779 |
Ford Ranger XLT 4x4 | 2.2L-6MT | 754 |
Ford Ranger XL 4x4 | 2.2L-6MT | 616 |
Ford Transit Tiêu chuẩn | 2.4L-6MT | 872 |
Ford Transit Cao cấp | 2.4L-6MT | 919 |
Ford Transit Tiêu chuẩn- Gói trang bị thêm | 2.4L-6MT | 879 |