Mới đây, BHXH TP.HCM công khai danh sách các cơ sở giáo dục đăng ký tham gia BHYT chưa đầy đủ cho HSSV trên địa bàn TP.HCM.
Theo BHXH TP, theo Luật BHYT và các văn bản hướng dẫn dưới Luật thì học sinh, sinh viên đang theo học tại các trường thuộc hệ thống giáo dục quốc dân thuộc đối tượng tham gia BHYT bắt buộc.
Tại Công văn số 4749/UBND-VX ngày 25-9-2023 về việc tăng cường thực hiện công tác bảo hiểm y tế (BHYT) học sinh, sinh viên (HSSV) trên địa bàn TP.HCM, UBND TP.HCM đã yêu cầu Hiệu trưởng các trường Đại học, cơ sở giáo dục nghề nghiệp đẩy mạnh tuyên truyền chính sách, pháp luật BHYT và tổ chức thực hiện giải pháp mở rộng tỷ lệ bao phủ BHYT trong HSSV; đảm bảo 100% học sinh, sinh viên tham gia bảo hiểm y tế; 100% học sinh, sinh viên cài đặt và sử dụng Bảo hiểm xã hội số - VssID; 100% học sinh, sinh viên được đồng bộ dữ liệu dân cư quốc gia.
Để triển khai thực hiện tốt Luật BHYT và chỉ đạo của UBND TP.HCM, thời gian qua, cơ quan BHXH TP.HCM đã đôn đốc nhiều lần, đồng thời gửi Công văn đề nghị các cơ sở giáo dục khẩn trương lập danh sách tham gia BHYT cho HSSV.
Tuy nhiên, nhiều trường, đặc biệt là khối đại học, cao đẳng, trung cấp nghề có tỷ lệ HSSV tham gia BHYT còn thấp so với tỷ lệ bình quân chung của cả TP. BHXH TP.HCM công khai các trường có tỷ lệ HSSV tham gia BHYT dưới 90% trên thông tin truyền thông báo chí theo quy định.
STT | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ | TỔNG SỐ SINH VIÊN ĐANG QUẢN LÝ | TỔNG SỐ SINH VIÊN THAM GIA BHYT | TỶ LỆ % | QUẬN HUYỆN | ĐƠN VỊ CHỦ QUẢN |
1 | Trường Trung học cơ sở Long Phước | Số 18 Đường 6, KP Long Thuận, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 787 | 708 | 89.96% | TP. THỦ ĐỨC | Phòng GD&DT |
2 | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ba | Số 18 đường số 11 KDC Phước Kiển, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 903 | 812 | 89.92% | Nhà bè | Phòng GD&DT |
3 | Trường Trung học Cơ sở Hiệp Phước | 1154 Nguyễn Văn Tạo, ấp 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,441 | 1,294 | 89.80% | Nhà bè | Phòng GD&DT |
4 | Cơ sở II - Trường Đại học Lao động Xã hội | 1018 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp Quận 12 , Thành phố Hồ Chí Minh | 3,900 | 3,502 | 89.79% | Quận 12 | Đại Học |
5 | Trường Trung học Cơ sở Hai Bà Trưng | 246-278 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,387 | 1,243 | 89.62% | Nhà bè | Phòng GD&DT |
6 | Trường Tiểu Học Trần Danh Lâm | 68 Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 716 | 641 | 89.53% | Quận 8 | Phòng GD&DT |
7 | Trường Tiểu Học Dương Văn Lịch | 774A Nguyễn Văn Tạo, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,332 | 1,192 | 89.49% | Nhà bè | Phòng GD&DT |
8 | Trường Tiểu Học Nguyễn Bình | 247 Nguyễn Bình, ấp 2, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 987 | 882 | 89.36% | Nhà bè | Phòng GD&DT |
9 | Trường trung học phổ thông Phong Phú | Đường số 14 KDC Phong Phú 4, ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,324 | 1,177 | 88.90% | Bình Chánh | Sở GD&ĐT |
10 | Trường Tiểu Học Lê Văn Hưu | 830/5 ấp 5 xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,847 | 1,641 | 88.85% | Nhà bè | Phòng GD&DT |
11 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quốc Tế Mỹ Úc | 62-62 A Minh Phụng Phường 5 Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | 89 | 79 | 88.76% | Quận 6 | Phòng GD&DT |
12 | Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp - Giáo dục Thường Xuyên Quận Thủ Đức | 153/1, Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 3,200 | 2,822 | 88.19% | TP. THỦ ĐỨC | Sở GD&ĐT |
13 | Trường Tiểu Học Lê Lợi | 548/17 Hẻm 15 ấp 2, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè , Thành phố Hồ Chí Minh | 883 | 775 | 87.77% | Nhà bè | Phòng GD&DT |
14 | Trường THPT Bình Chiểu | 88B, Đường Lê Thị Hoa, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 2,156 | 1,870 | 86.73% | TP. THỦ ĐỨC | Sở GD&ĐT |
15 | Trường Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 475 A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 14,525 | 12,503 | 86.08% | Bình thạnh | Đại Học |
16 | Trường Trung học cơ sở Trần Danh Ninh | 121 Ba Đình, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 836 | 719 | 86.00% | Quận 8 | Phòng GD&DT |
17 | Trường Cao đẳng Điện Lực Thành phố Hồ Chí Minh | 554 Hà Huy Giá Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 730 | 625 | 85.62% | Quận 12 | Cao đẳng |
18 | Trường Trung học cơ sở Đoàn Kết | 183 Tân Hoà Đông Phường 14 Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | 885 | 753 | 85.08% | Quận 6 | Phòng GD&DT |
19 | Phân Hiệu Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Tp. Hồ Chí Minh | 450 Lê Văn Việt Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 6,489 | 5,510 | 84.91% | TP. THỦ ĐỨC | Đại Học |
20 | Trường Trung cấp Công nghệ thông tin Sài Gòn | 311-319 Gia Phú Phường 1 Quận 6 , Thành phố Hồ Chí Minh | 244 | 207 | 84.84% | Quận 6 | Sở GD&ĐT |
21 | Trường Cao Đẳng Kỹ Nghệ II | 502 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,078 | 913 | 84.69% | TP. THỦ ĐỨC | Cao đẳng |
22 | Trường Quốc Tế Đức Tp. Hồ Chí Minh (Tiểu Học, THCS, THPT) | Số 12-12A-12B-12C-14B, Võ Trường Toản, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 32 | 27 | 84.38% | TP. THỦ ĐỨC | Phòng GD&DT |
23 | Trường Đại Học Quản Lý Và Công Nghệ TP.Hồ Chí Minh | Đường 60 CL, Khu đô thị Cát Lái, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 430 | 361 | 83.95% | TP. THỦ ĐỨC | Đại Học |
24 | Trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập Bình Chánh | D11/315 Trịnh Quang Nghị, ấp 4, xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh , Thành phố Hồ Chí Minh | 250 | 209 | 83.60% | Bình Chánh | Sở GD&ĐT |
25 | Trường Tiểu Học Long Bình | 42 đường 1A (khu tái định cư Long Bửu), KP Long Hòa, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 2,397 | 1,998 | 83.35% | TP. THỦ ĐỨC | Phòng GD&DT |
26 | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại TP.Hồ Chí Minh | Lô E2a - 7 Đường D1 - Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 9,898 | 8,247 | 83.32% | Văn Phòng | Đại Học |
27 | Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục Thường xuyên huyện Nhà Bè | 189 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 248 | 206 | 83.06% | Nhà bè | Phòng GD&DT |
28 | Trường Trung Học Phổ Thông Sài Gòn | 215D,215E,217 Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 284 | 235 | 82.75% | Bình thạnh | Sở GD&ĐT |
29 | Trường Trung học cơ sở Đặng Công Bỉnh | 180 Bùi Công Trừng, ấp 1, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,325 | 1,089 | 82.19% | Hóc Môn | Phòng GD&DT |
30 | Trường Tiểu Học Long Phước | Khu Phố Long Thuận, Long Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,065 | 867 | 81.41% | TP. THỦ ĐỨC | Phòng GD&DT |
31 | Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 10,379 | 8,364 | 80.59% | Văn Phòng | Cao đẳng |
32 | Phân viện Miền Nam | 261 Đường Hoàng Hữu Nam, Phường Tân Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 355 | 284 | 80.00% | TP. THỦ ĐỨC | Đại Học |
33 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương VI | 189 Kinh Dương Vương Phường 12, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | 878 | 698 | 79.50% | Quận 6 | Cao đẳng |
34 | Trường Đại Học Việt Đức | Đường Lê Lai, Phường Hòa Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 2,097 | 1,666 | 79.45% | Văn Phòng | Đại Học |
35 | Trường Trung học cơ sở Phước Lộc | 423/2 Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 479 | 377 | 78.71% | Nhà bè | Phòng GD&DT |
36 | Trường Tiểu học - Trung Học Cơ Sở Tài Năng Trẻ Châu Á | 1/10 Dương Thị Giang, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 214 | 167 | 78.04% | Quận 12 | Sở GD&ĐT |
37 | Phân hiệu Học viện Phụ nữ Việt Nam | 620 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 86 | 67 | 77.91% | TP. THỦ ĐỨC | Đại Học |
38 | Trường Tiểu Học Tre Việt | 140/17 TX22, KP7, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 625 | 480 | 76.80% | Quận 12 | Phòng GD&DT |
39 | Trường trung cấp nghề Trần Đại Nghĩa | A16/4 Quốc lộ 1A, ấp 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh , Thành phố Hồ Chí Minh | 349 | 268 | 76.79% | Bình Chánh | Phòng GD&DT |
40 | Trường Tiểu học Nhật Tảo | 206 Phạm Văn Chí Phường 4 Quận 6 , Thành phố Hồ Chí Minh | 322 | 247 | 76.71% | Quận 6 | Phòng GD&DT |
41 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Tp.HCM | 141-145 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh | 10,858 | 8,260 | 76.07% | Bình thạnh | Đại Học |
42 | Trường tiểu học Việt Mỹ | 2.2-2.3 Đường 12AB Khu dân cư Miếu Nổi, Phường 3, Quận Bình Thạnh , Thành phố Hồ Chí Minh | 90 | 68 | 75.56% | Bình thạnh | Phòng GD&DT |
43 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ Thuật TP Hồ Chí Minh | 215-217 Nguyễn Văn Luông, Phường 11 Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,431 | 1,068 | 74.63% | Quận 6 | Sở GD&ĐT |
44 | Trường Trung cấp Việt Giao | 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 110 | 82 | 74.55% | Quận 10 | Trung cấp nghề |
45 | Phân Hiệu Trường Đại Học Thủy Lợi tại tỉnh Bình Dương | 02 Trường Sa. Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 2,616 | 1,941 | 74.20% | Văn Phòng | Đại Học |
46 | Trường Trung cấp Vạn Tường | 469 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 113 | 83 | 73.45% | Quận 10 | Trung cấp nghề |
47 | Trường Trung cấp Bách Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 146 Đỗ Văn Dậy, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,931 | 1,399 | 72.45% | Hóc Môn | Trung cấp nghề |
48 | Trường Tiểu học- Trung học cơ sở Pennschool | Số 10 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 848 | 613 | 72.29% | Quận 10 | Phòng GD&DT |
49 | Trường Cao Đẳng Xây Dựng Thành phố Hồ Chí Minh | Số 190 KP2 Võ Văn Ngân, Bình Thọ, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 572 | 405 | 70.80% | Văn Phòng | Cao đẳng |
50 | Trường Cao Đẳng Thủ Thiêm | 145 Lê Văn Thịnh - Phường Bình Trưng Đông - TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 253 | 178 | 70.36% | TP. THỦ ĐỨC | Cao đẳng |
51 | Trường Cao Đẳng Kinh tế- Kỹ thuật Thủ Đức | 17 Đường 8, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,200 | 839 | 69.92% | TP. THỦ ĐỨC | Cao đẳng |
52 | Trường Đại học Văn Lang | 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1 , Thành phố Hồ Chí Minh | 44,004 | 30,558 | 69.44% | Quận 1 | Đại Học |
53 | Trường Tiểu học, Trung học cơ sở và Trung học Phổ Thông Thái Bình Dương | 125 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, , Thành phố Hồ Chí Minh | 248 | 168 | 67.74% | Tân Bình | Sở GD&ĐT |
54 | Trường Trung cấp Tây Sài Gòn | đường Suối Lội, ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | 301 | 190 | 63.12% | Củ Chi | Trung cấp nghề |
55 | Trường Cao Đẳng Nghề Việt Mỹ | 5-7-9-11 đường số 4, KDC Trung Sơn, xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | 482 | 62.60% | Bình Chánh | Cao đẳng |
56 | Trường Cao Đẳng An Ninh Mạng ISPACE | 240 Võ Văn Ngân Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 130 | 79 | 60.77% | TP. THỦ ĐỨC | Cao đẳng |
57 | Trường Trung cấp Du lịch và Khách sạn Saigontourist | 23/8 Hoàng Việt, Phường 4 ,Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 491 | 283 | 57.64% | Văn Phòng | Trung cấp nghề |
58 | Trường Tiểu Học - Trung Học Cơ Sở - Trung Học Phổ Thông Albert Einstein | Số 16 Đường Số 12, Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 887 | 509 | 57.38% | Bình Chánh | Sở GD&ĐT |
59 | Trường Trung học Cơ sở - Trung học Phổ thông Bắc Sơn (NX0039X) | 388/24 Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 155 | 85 | 54.84% | Quận 12 | Sở GD&ĐT |
60 | Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh | 112 Nguyễn Du, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,091 | 596 | 54.63% | Văn Phòng | Đại Học |
61 | Trường Đại học Công Nghệ Sài Gòn | 180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8 , Thành phố Hồ Chí Minh | 6,246 | 3,403 | 54.48% | Quận 8 | Đại Học |
62 | Trường Trung học cơ sở và Trung Học Phổ Thông Đăng Khoa | 72 Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 415 | 226 | 54.46% | Phú Nhuận | Sở GD&ĐT |
63 | Trường Tiểu Học Kiến Tạo (ICS) | 915 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 392 | 202 | 51.53% | TP. THỦ ĐỨC | Phòng GD&DT |
64 | Công ty TNHH Trường Quốc Tế Dạy Bằng Tiếng Anh | 225 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 647 | 330 | 51.00% | TP. THỦ ĐỨC | Phòng GD&DT |
65 | Trường Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn | 193 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 504 | 335 | 66.47% | Phú Nhuận | Cao đẳng |
66 | Trường Trung cấp Nghề Bình Thạnh | 235 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 365 | 123 | 33.70% | Bình thạnh | Phòng GD&DT |
67 | Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải | 252 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 2,653 | 689 | 25.97% | Văn Phòng | Cao đẳng |
68 | Trường Cao Đẳng Quốc Tế Kent | 531 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 81 | 18 | 22.22% | Văn Phòng | Cao đẳng |
69 | Trường Cao Đẳng Nghề Hoa Sen | 93 Cao Thắng, Phường 3, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. | 437 | 96 | 21.97% | Quận 12 | Cao đẳng |
70 | Trường Cao Đẳng Sài Gòn | Tòa Nhà SaigonTech, Lô 14, Đường số 5, CVPM Quang Trung, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 1,540 | 182 | 11.82% | Quận 12 | Cao đẳng |