Thí sinh trúng tuyển nhập học từ ngày 15-8 đến ngày 19-8.
Điểm chuẩn từng ngành và nguyện vọng:
Mã ngành | Ngành | Điểm chuẩn NV thứ nhất | Điểm chuẩn NV thứ hai | Điểm chuẩn CLC |
D340120 | Kinh doanh quốc tế | 21,25 | 20,25 | - |
D510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | 21,00 | 20,25 | - |
D340115 | Marketing | 21,00 | 21,00 | - |
D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | 20,75 | 20,75 | 18,25 |
D380107 | Luật kinh tế | 20,50 | 20,50 | - |
D510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | 20,50 | 21,00 | 19,00 |
D510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | 20,50 | 20,75 | 19,00 |
D340107 | Quản trị khách sạn | 20,50 | 20,50 | - |
D340301 | Kế toán | 20,25 | 20,25 | 17,50 |
D540204 | Công nghệ may | 20,00 | 20,00 | - |
D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20,00 | 20,75 | - |
D340302 | Kiểm toán | 20,00 | 20,00 | - |
D540102 | Công nghệ thực phẩm | 20,25 | 20,25 | 18,50 |
D340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20,00 | 20,75 | - |
D340201 | Tài chính Ngân hàng | 20,00 | 20,00 | 17,00 |
D480201 | Công nghệ thông tin | 19,50 | 20,50 | - |
D340101 | Quản trị kinh doanh | 19,50 | 19,50 | 17,00 |
D340122 | Thương mại Điện tử | 19,50 | 20,75 | - |
D420201 | Công nghệ sinh học | 19,50 | 19,75 | 18,00 |
D510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 20,00 | 20,00 | - |
D480101 | Khoa học máy tính | 19,50 | 19,50 | - |
D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | 19,50 | 19,50 | 18,00 |
D510401 | Công nghệ kĩ thuật Hoá học | 19,00 | 19,00 | 17,00 |
D580201 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 19,00 | 19,00 | - |
D480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 19,00 | 19,00 | 17,00 |
D510202 | Chế tạo máy | 19,00 | 20,00 | - |
D510206 | Công nghệ kĩ thuật Nhiệt | 18,75 | 19,75 | - |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | 18,00 | 18,00 | - |
D510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | 19,00 | 19,00 | 17,00 |
D380108 | Luật quốc tế | 18,00 | 18,00 | - |
D480104 | Hệ thống thông tin | 18,50 | 18,50 | - |
D340209 | Tài chính doanh nghiệp | 18,00 | 18,00 | 17,00 |
D440301 | Khoa học Môi trường | 18,00 | 18,00 | - |
D580205 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 18,00 | 18,00 | - |
D850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | 18,00 | 18,00 | - |
D510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 18,00 | 18,00 | - |