ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN (Năm học 2009-2010)
| STT | Lớp chuyên | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 |
| Điểm chuẩn | Điểm chuẩn | ||
| Anh | 36.25 | 37.25 | |
| Hoá | 41 | 42.00 | |
| Lý | 41 | 42.00 | |
| 1. THPT chuyên LÊ HỒNG PHONG | Sinh | 35.75 | 36.75 |
| Tin học | 33 | ||
| Toán | 41.5 | 42.50 | |
| Ngữ Văn | 37.5 | 38.50 | |
| Anh | 35.75 | 36.00 | |
| Hoá | 36.5 | 37.00 | |
| 2. THPT chuyên TRẦN ĐẠI NGHĨA | Lý | 36.5 | 37.50 |
| Toán | 35 | 36.00 | |
| Ngữ Văn | 36.5 | 36.50 | |
| Anh | 30 | 31.00 | |
| Hoá | 36.25 | 36.25 | |
| 3, THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | Lý | 36.5 | 36.75 |
| Sinh | 33 | 33.00 | |
| Toán | 36.5 | 37.00 | |
| Ngữ Văn | 36.5 | 37.50 | |
| Toán | 35 | 35.25 | |
| 4. THPT GIA ĐỊNH | Lý | 30.75 | 31.75 |
| Hoá | 31 | 32.00 | |
| Toán | 26.75 | ||
| Lý | 28.5 | ||
| 5. THPT NGUYỄN HỮU CẦU | Hoá | 26.75 | |
| Anh | 35.5 | ||
| Toán | 27.5 | ||
| Lý | 30.5 | ||
| 6. THPT NGUYỄN HỮU HUÂN | Hoá | 31.75 | |
| Anh | 35.5 | ||
| Toán | 32 | ||
| Lý | 24 | ||
| 7. THPT CHỦ CHI | Hoá | 24 | |
| Anh | 24 | ||
| Toán | 29.5 | ||
| Lý | 25.25 | ||
| 8, THPT TRUNG PHÚ | Hoá | 28.25 | |
| Anh | 24 |
| II. LỚP KHÔNG CHUYÊN | ||||
| STT | TRƯỜNG | Nguyện vọng 3 | Nguyện vọng 4 | |
| Điểm chuẩn | Điểm chuẩn | |||
| 1 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 41.75 | 42.00 | |
| 2 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 41.25 | 41.25 |