Chào bạn,
Bệnh viện Đại học Y dược TP.HCM có dịch vụ tiêm ngừa. Cụ thể:
Stt | Tên Dịch Vụ | Đơn giá (đơn vị: đồng) | |
1 | Tiêm Act-Hib (ngừa bệnh do Hib) | 290,000 | |
2 | Tiêm Avaxim 80 (ngừa VGSV A) | 360,000 | |
3 | Tiêm Avaxim 160 (ngừa VGSV A) | 450,000 | |
4 | Tiêm BCG (ngừa lao) | 60,000 | |
5 | Tiêm Cervarix (ngừa K cổ tử cung) | 860,000 | |
6 | Tiêm Engerix B (ngừa VGSV B) 10 mcg | 110,000 | |
7 | Tiêm Engerix B (ngừa VGSV B) 20 mcg | 150,000 | |
8 | Tiêm Fluarix 0.5 ml (ngừa cúm) | 215,000 | |
9 | Tiêm Gardasil (ngừa K cổ tử cung) | 1,310,000 | |
10 | Tiêm Hiberix (ngừa bệnh do Hib) | 290,000 | |
11 | Tiêm Infanrix - hexa (ngừa Bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, VG B, viêm màng não mủ Hib | 690,000 | |
12 | Tiêm Meningo A + C (ngừa viêm màng não do Meningo A + C) | 180,000 | |
13 | Tiêm MMR (ngừa sởi, quai bị, Rubella) | 150,000 | |
14 | Tiêm Okavax (ngừa thủy đậu) | 450,000 | |
15 | Tiêm Priorix (ngừa sởi, quai bị, Rubella) | 180,000 | |
16 | Tiêm Pentaxim (ngừa bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ Hib | 635,000 | |
17 | Tiêm Pneumo 23 (ngừa bệnh lý do phế cầu) | 365,000 | |
18 | Uống Rotarix (ngừa tiêu chảy do Rotavirus) | 790,000 | |
19 | Uống Rotateq (ngừa tiêu chảy cấp do Rotavirus) | 570,000 | |
20 | Tiêm Tetanea (huyết thanh kháng uốn ván) | 105,000 | |
21 | Tiêm Tetraxim (vắc xin ngừa bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt) | 375,000 | |
22 | Tiêm Tetavax (vắc xin phòng uốn ván) | 75,000 | |
23 | TIêm Typhim Vi (ngừa thương hàn) | 170,000 | |
24 | Tiêm Varilrix (ngừa thủy đậu) | 410,000 | |
25 | Tiêm Vaxigrip 0.25 ml (ngừa cúm) | 190,000 | |
26 | Tiêm Vaxigrip 0.5 ml (ngừa cúm) | 230,000 | |
27 | Tiêm Verorab (vắc xin ngừa dại) | 200,000 | |
28 | Tiêm viêm não Nhật bản B | 95,000 | |
29 | Tiêm Euvax B 10 MCG /0,5 ML (ngừa VGSV B) | 94,000 | |
30 | Tiêm Euvax B 20 MCG /1 ML (ngừa VGSV B) | 140,000 | |
31 | Tiêm Trimovax 0.5 ml (ngừa Sởi, Quai bị, Rubella) | 165,000 | |
32 | Tiêm vaccine SYNFLORIX 0.5ml (ngừa bệnh do phế cầu) | 835,000 |