Bảng giá xe Ford tháng 7 về cơ bản vẫn giữ giá bán so với tháng trước. Tuy nhiên, tại một số đại lý đang có nhiều chương trình khuyến mại giảm giá lên đến 50 triệu đồng.
Cụ thể, đối với dòng xe Ford Focus giá bán tại đại lý chỉ dao động từ 560 triệu đồng cho bản 1.5L Trend 4 cửa A/T Ecoboost và bản 1.5L Trend 5 cửa A/T Ecoboost. Đồng thời hai bản còn lại là 1.5.L 4 cửa Ecoboost Titanium A/T và 1.5L Ecoboost Sport 5 cửa A/T chỉ còn 720 triệu đồng.
Bên cạnh đó,một số đại lý còn áp dụng chương trình tặng phụ kiện kèm theo xe và bảo hiểm vật chất cho khách hàng mua xe.
Dòng xe | Động cơ/ Hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá bán |
Ford EcoSport Ambiente 2018 MT | - | - | 545 |
Ford Ecosport Ambiente AT | - | - | 569 |
Ford Ecosport Trend 1.5L 2018 | AT | - | 593 |
Ford EcoSport Titanium 1.5L Titanium | - | - | 648 |
Ford EcoSport Titanium 1.0L Ecoboost | - | - | 689 |
Ford Fiesta 5 cửa Sport (Hatchback) | 1.5L-6AT | 112-140 | 564 |
Ford Fiesta Sport+ | 1.0L-6AT | - | 616 |
Ford Fiesta 4 cửa Titanium | 1.5L-6AT | 112-140 | 560 |
Ford Focus Titanium 4 cửa | 1.5L-6AT | 180-240 | 770 |
Ford Focus Sport+ 5 cửa | 1.5L-6AT | 180-240 | 770 |
Ford Focus Trend 4 cửa(mới) | 1.5L-6AT | 180-240 | 626 |
Ford Focus Trend 5 cửa | 1.5L-6AT | 178-240 | 626 |
Ford Explorer | 2.3L – 6AT | 237-420 | 2.268 |
Ford Everest Trend 4x2 | 2.0L- 10AT | 180 | 1.112 |
Ford Everest Titanium 4x2 | 2.0L - 10AT | 180 | 1.177 |
Ford Everest Titanium 4x4 | 2.0L - 10AT | 210 | 1.399 |
Ford Everest Ambiente 4x2 AT | 2.0L-10AT | 180/420 | 1.052 |
Ford Everest Ambiente 4x2 MT | 2.0L-6MT | 180/420 | 999 |
Ford New Explorer | 2.3L- | - | 2.193 |
Ford Ranger Raptor | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 213-500 | 1.198 |
Ford Ranger Wildtrak 4x4 | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 213 - 500 | 918 |
Ford Ranger Wildtrak 4x2 | 2.0L Single Turbo- 10AT | 180 - 420 | 853 |
Ford Ranger XLS 4X2 | 2.2L-6MT | 125-320 | 630 |
Ford RangerXLS 4X2 | 2.2L-6AT | 150-375 | 650 |
Ford RangerXLT 4X4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 779 |
Ford Ranger XLT 4x4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 754 |
Ford Ranger XL 4x4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 616 |
Ford Transit Tiêu chuẩn | 2.4L-6MT | 138-375 | 872 |
Ford Transit Cao cấp | 2.4L-6MT | 138-375 | 919 |
Ford Transit Tiêu chuẩn- Gói trang bị thêm | 2.4L-6MT | 140-375 | 879 |