So sánh cà phê với nước tăng lực

Cà phê đen (8 oz) chứa khoảng 2 kcal calo, 80-100 mg caffeine, 0g đường, 0g carbohydrate, 0,3g chất đạm và 0g chất béo. Nó có hàm lượng vitamin B tối thiểu, hàm lượng chất chống oxy hóa cao và không chứa phụ gia nhân tạo.
Ngược lại, nước tăng lực (8 oz) chứa khoảng 110-160 kcal calo, 70-160 mg caffeine, 24-37g đường, 28-40g carbohydrate, 1-2g chất đạm và 0g chất béo. Nước tăng lực có hàm lượng vitamin B cao (B3, B6, B12), hàm lượng chất chống oxy hóa thấp đến trung bình và thường chứa phụ gia nhân tạo.
Lượng caffeine
Đồ uống tăng lực thường có hàm lượng caffeine biến động. Cà phê có lượng caffeine ổn định hơn, nhưng khó xác định chính xác.
Hàm lượng đường
Cà phê đen nguyên chất không đường. Nước tăng lực chứa nhiều đường, trừ phiên bản ít đường/không đường.
Hiệu ứng tăng cường năng lượng
Cả hai loại đồ uống đều tăng cường năng lượng nhờ caffeine. Tuy nhiên, cà phê cho năng lượng bền vững hơn, nước tăng lực cho năng lượng tức thời nhưng ngắn hạn.
Thành phần
Cà phê: Hạt cà phê được pha với nước. Nước tăng lực: Nhiều thành phần (đường, vitamin B, taurine...).
Tác dụng phụ và rủi ro
Cả hai loại đồ uống đều có thể gây tác dụng phụ nếu dùng quá nhiều caffeine. Tuy nhiên, nước tăng lực có nhiều rủi ro hơn, đặc biệt với trẻ em và thanh thiếu niên.
Lựa chọn theo mục đích sử dụng
Làm việc/học tập: Cà phê giúp tỉnh táo dài hạn.
Thể dục/tập luyện: Nước tăng lực có thể cải thiện hiệu suất, nhưng cần nghiên cứu thêm.
So sánh chi phí
Uống cà phê thường rẻ hơn, đặc biệt khi tự pha, so với nước tăng lực.
Tác động tổng thể đến sức khỏe
Cà phê: Uống vừa phải có lợi cho sức khỏe.
Nước tăng lực: Tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe tổng thể, nhất là với người trẻ.
Cà phê là lựa chọn lành mạnh hơn để đáp ứng nhu cầu caffeine. Nước tăng lực tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe tổng thể.

Tác hại của việc uống nước tăng lực quá nhiều
(PLO)- Tiêu thụ quá nhiều nước tăng lực có liên quan đến các biến chứng sức khỏe lâu dài như các vấn đề về tim mạch, nghiện ngập và rối loạn hệ thần kinh.